Yaris Cross HEV
773.000.000 VND
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Số tự động vô cấp
Trắng ngọc trai 089
Các mẫu yaris-cross khác
Giá từ: 650.000.000VND
Phụ kiện
Phụ kiện chính hãng
Thông số kỹ thuật
Động cơ xe và
khả năng vận hành
| Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
||
| Chiều dài cơ sở (mm) |
|
|||
| Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm) |
|
|||
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
|||
| Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
|||
| Trọng lượng không tải (kg) |
|
|||
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
|||
| Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
|||
| Dung tích khoang hành lý (L) |
|
|||
| Động cơ xăng | Số xy lanh |
|
||
| Bố trí xy lanh |
|
|||
| Dung tích xy lanh (cc) |
|
|||
| Loại động cơ |
|
|||
| Tỉ số nén |
|
|||
| Hệ thống nhiên liệu |
|
|||
| Loại nhiên liệu |
|
|||
| Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) |
|
|||
| Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) |
|
|||
| Tiêu chuẩn khí thải |
|
|||
| Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) |
|
|||
| Loại dẫn động |
|
|||
| Hộp số |
|
|||
| Hệ thống treo | Trước |
|
||
| Sau |
|
|||
| Hệ thống lái | Trợ lực tay lái |
|
||
| Vành & lốp xe | Loại vành |
|
||
| Kích thước lốp |
|
|||
| Phanh | Trước |
|
||
| Sau |
|
|||
| Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) |
|
||
| Ngoài đô thị (L/100km) |
|
|||
| Kết hợp (L/100km) |
|
| Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần |
|
||
| Đèn chiếu xa |
|
|||
| Chế độ điều khiển đèn tự động |
|
|||
| Hệ thống cân bằng góc chiếu |
|
|||
| Chế độ đèn chờ dẫn đường |
|
|||
| Cụm đèn sau |
|
|||
| Đèn báo phanh trên cao |
|
|||
| Đèn sương mù | Đèn sương mù |
|
||
| Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện |
|
||
| Chức năng gập điện |
|
|||
| Tích hợp đèn chào mừng |
|
|||
| Tích hợp đèn báo rẽ |
|
|||
| Gạt mưa | Trước |
|
||
| Sau |
|
|||
| Ăng ten |
|
|||
| Thanh đỡ nóc xe |
|
| Tay lái | Loại tay lái |
|
||
| Chất liệu |
|
|||
| Nút bấm điều khiển tích hợp |
|
|||
| Điều chỉnh |
|
|||
| Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ |
|
||
| Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
|
|||
| Màn hình hiển thị đa thông tin |
|
|||
| Nhắc nhở đèn bật |
|
|||
| Đèn cảnh báo thắt dây an toàn |
|
|||
| Báo quên chìa khóa |
|
|||
| Hệ thống âm thanh | Màn hình giải trí trung tâm |
|
||
| Số loa |
|
|||
| Cổng kết nối USB |
|
|||
| Kết nối Bluetooth |
|
|||
| Hệ thống đàm thoại rảnh tay |
|
|||
| Kết nối điện thoại thông minh |
|
|||
| Hệ thống điều hòa | Hệ thống điều hòa (Tự động/Auto) |
|
| Chất liệu bọc ghế |
|
|||
| Ghế trước | Điều chỉnh ghế lái |
|
||
| Ghế hành khách trước |
|
|||
| Ghế sau | Hàng ghế thứ hai |
|
| Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm |
|
|||
| Cửa hậu điều khiển điện và mở cốp rảnh tay |
|
|||
| Cửa gió sau |
|
|||
| Khóa cửa điện |
|
|||
| Chức năng khóa cửa từ xa |
|
|||
| Phanh tay điện tử |
|
|||
| Cửa sổ điều chỉnh điện |
|
|||
| Hệ thống báo động |
|
|||
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
|
|||
| Hệ thống sạc không dây |
|
|||
| Hệ thống theo dõi áp suất lốp |
|
| Hệ thống an toàn Toyota (Toyota Safety Sense) | Cảnh báo tiền va chạm (PCS) |
|
||
| Cảnh báo chệch làn đường (LDA) |
|
|||
| Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường (LTA) |
|
|||
| Điều khiển hành trình chủ động (DRCC) |
|
|||
| Đèn chiếu xa tự động (AHB) |
|
|||
| Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
|
|||
| Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
|
|||
| Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
|
|||
| Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) |
|
|||
| Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) |
|
|||
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) |
|
|||
| Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) |
|
|||
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
|
|||
| Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) |
|
|||
| Cảm biến lùi |
|
|||
| Cảm biến | Cảm biến trước |
|
||
| Cảm biến sau |
|
|||
| Chức năng giữ phanh điện tử |
|
| Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước |
|
||
| Túi khí bên hông phía trước |
|
|||
| Túi khí rèm |
|
|||
| Dây đai an toàn |
|
|||
| Dây đai an toàn | Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước |
|



































