Land Cruiser Prado M
Vững vàng vị thế
3.460.000.000 VND
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : Đa dụng
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Số tự động 8 cấp

Nâu đồng (4V8)
Các mẫu land-cruiser-prado khác
Giá từ: 3.480.000.000VND
Phụ kiện
Phụ kiện chính hãng
Thông số kỹ thuật
Động cơ xe và
khả năng vận hành
Kích thước | Chiều dài tổng thể (mm) |
|
||
Chiều rộng tổng thể (mm) |
|
|||
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
|||
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
|||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
|||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
|||
Trọng lượng không tải (kg) |
|
|||
Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
|||
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
|||
Động cơ xăng | Mã động cơ |
|
||
Số xy lanh |
|
|||
Bố trí xy lanh |
|
|||
Dung tích xy lanh (cc) |
|
|||
Loại động cơ |
|
|||
Loại nhiên liệu |
|
|||
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) |
|
|||
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) |
|
|||
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
|||
Tiêu chuẩn khí thải |
|
|||
Hệ thống truyền động |
|
|||
Hộp số |
|
|||
Hệ thống treo | Trước |
|
||
Sau |
|
|||
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái |
|
||
Vành & lốp xe | Loại vành |
|
||
Kích thước lốp |
|
|||
Lốp dự phòng |
|
|||
Lốp dự phòng |
|
|||
Phanh | Trước |
|
||
Sau |
|
|||
Tiêu chuẩn khí thải |
|
|||
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) |
|
||
Ngoài đô thị (L/100km) |
|
|||
Kết hợp (L/100km) |
|
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần |
|
||
Đèn chiếu xa |
|
|||
Đèn chiếu sáng ban ngày |
|
|||
Tự động bật/tắt |
|
|||
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng |
|
|||
Đèn pha tự động |
|
|||
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
|
|||
Đèn sương mù |
|
|||
Cụm đèn sau | Cụm đèn sau |
|
||
Đèn báo phanh trên cao |
|
|||
Đèn sương mù | Trước |
|
||
Sau |
|
|||
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện |
|
||
Chức năng gập điện |
|
|||
Tích hợp đèn chào mừng |
|
|||
Tích hợp đèn báo rẽ |
|
|||
Màu |
|
|||
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi |
|
|||
Bộ nhớ vị trí |
|
|||
Chức năng sấy gương |
|
|||
Gạt mưa | Trước |
|
||
Sau |
|
|||
Ăng ten |
|
|||
Tay nắm cửa ngoài |
|
|||
Lưới tản nhiệt |
|
|||
Lưới tản nhiệt | Trước |
|
||
Sau |
|
|||
Thanh giá nóc |
|
Tay lái | Loại tay lái |
|
||
Trợ lực |
|
|||
Chất liệu |
|
|||
Sưởi vô lăng |
|
|||
Nút bấm điều khiển tích hợp |
|
|||
Điều chỉnh |
|
|||
Bộ nhớ vị trí |
|
|||
Cụm đồng hồ trung tâm |
|
|||
Màn hình đa thông tin |
|
|||
Gương chiếu hậu trong xe |
|
|||
Khay giữ cốc |
|
|||
Bệ tỳ tay trung tâm |
|
|||
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ |
|
||
Đèn báo Eco |
|
|||
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
|
|||
Chức năng báo vị trí cần số |
|
|||
Màn hình hiển thị đa thông tin |
|
|||
Nhắc nhở đèn bật |
|
|||
Hiển thị thông tin trên kính chắn gió |
|
|||
Hộc đựng cốc | Hàng ghế trước |
|
||
Hàng ghế thứ 2 |
|
|||
Chất liệu bọc ghế |
|
|||
Ghế trước | Điều chỉnh ghế lái |
|
||
Bộ nhớ vị trí |
|
|||
Điều chỉnh ghế hành khách |
|
|||
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai |
|
||
Hàng ghế thứ ba |
|
|||
Tựa tay hàng ghế thứ hai |
|
|||
Hệ thống âm thanh | Màn hình giải trí trung tâm |
|
||
Đầu đĩa |
|
|||
Loại loa |
|
|||
Số loa |
|
|||
Cổng kết nối AUX |
|
|||
Cổng kết nối USB |
|
|||
Đầu đọc thẻ |
|
|||
Kết nối Bluetooth |
|
|||
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói |
|
|||
Kết nối wifi |
|
|||
Hệ thống đàm thoại rảnh tay |
|
|||
Kết nối điện thoại thông minh |
|
|||
Kết nối HDMI |
|
|||
Hệ thống sạc không dây |
|
|||
Cổng sạc |
|
Số chỗ ngồi & Chất liệu ghế |
|
|||
Ghế trước | Loại ghế |
|
||
Điều chỉnh ghế lái |
|
|||
Điều chỉnh ghế hành khách |
|
|||
Bộ nhớ vị trí |
|
|||
Chức năng sưởi |
|
|||
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai |
|
||
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
|
|||
Tựa tay hàng ghế thứ hai |
|
|||
Hàng ghế thứ ba |
|
Hệ thống điều hòa |
|
|||
Hệ thống giải trí | Kết nối điện thoại thông minh |
|
||
Số loa |
|
|||
Apple Carplay + Android Auto |
|
|||
Kích thước màn hình |
|
|||
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm |
|
|||
Cửa hậu điều khiển điện và mở cốp rảnh tay |
|
|||
Cửa sổ trời |
|
|||
Hộp làm mát |
|
|||
Cổng sạc USB type C hàng ghế 2 |
|
|||
Hệ thống âm thanh | Màn hình |
|
||
Số loa |
|
|||
Cổng kết nối AUX |
|
|||
Cổng kết nối USB |
|
|||
Kết nối Bluetooth |
|
|||
Điều khiển giọng nói |
|
|||
Kết nối wifi |
|
|||
Hệ thống đàm thoại rảnh tay |
|
|||
Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivity |
|
|||
Kết nối HDMI |
|
|||
Khởi động từ xa |
|
|||
Khóa cửa điện |
|
|||
Chức năng khóa cửa từ xa |
|
|||
Hiển thị thông tin trên kính lái |
|
|||
Cửa sổ điều chỉnh điện |
|
|||
Chế độ vận hành |
|
|||
Cốp điều khiển điện |
|
|||
Hệ thống sạc không dây |
|
|||
Ga tự động |
|
|||
Hệ thống kiểm soát hành trình |
|
|||
Cửa bên điều khiển điện |
|
|||
Cửa hậu điều khiển điện |
|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
|
Hệ thống an toàn Toyota (Toyota Safety Sense) | Hỗ trợ giữ làn đường |
|
||
Toyota Safety Sense |
|
|||
Cảnh báo tiền va chạm (PCS) |
|
|||
Cảnh báo chệch làn đường (LDA) |
|
|||
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường (LTA) |
|
|||
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC) |
|
|||
Đèn chiếu xa tự động (AHB) |
|
|||
Điều chỉnh đèn chiếu xa tự động (AHB) |
|
|||
Gói an toàn chủ động |
|
|||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
|
|||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
|
|||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
|
|||
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) |
|
|||
Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động (A-TRC) |
|
|||
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) |
|
|||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) |
|
|||
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (DAC) |
|
|||
Cảnh báo chệch làn đường |
|
|||
Hệ thống hỗ trợ chuyển làn |
|
|||
Giữ phanh |
|
|||
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau |
|
|||
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPMS) |
|
|||
Hệ thống điều khiển ga tự động |
|
|||
Hệ thống lựa chọn đa địa hình (MTS) |
|
|||
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) |
|
|||
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
|
|||
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi |
|
|||
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) |
|
|||
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
|
|||
Camera |
|
|||
Camera 360 độ |
|
|||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Trước |
|
||
Sau |
|
|||
Góc trước |
|
|||
Góc sau |
|
|||
Chức năng giữ phanh điện tử |
|
Túi khí | Số lượng túi khí |
|
||
Túi khí người lái & hành khách phía trước |
|
|||
Túi khí bên hông phía trước |
|
|||
Túi khí bên hông phía trước & hàng ghế thứ 2 |
|
|||
Túi khí rèm |
|
|||
Túi khí đầu gối người lái và hành khách |
|
|||
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn |
|
||
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
|
|||
Cột lái tự đổ |
|
|||
Báo động + Mã hóa động cơ |
|