Fortuner 2.7AT 4x2

Lịch lãm - Phong cách!

1.173.000.000 VND

• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
   + Hộp số tự động 6 cấp

Trắng ngọc trai - 070

    Trắng ngọc trai - 070

Các mẫu fortuner khác

Fortuner 2.7AT 4x4

Giá từ: 1.250.000.000VND

Fortuner Legender 2.8AT 4x4

Giá từ: 1.350.000.000VND

Fortuner Legender 2.4AT 4X2

Giá từ: 1.185.000.000VND

Fortuner 2.4AT 4x2

Giá từ: 1.055.000.000VND

Ngoại thất

Mạnh mẽ đầy cuốn hút

Uy thế không thể chối từ của Fortuner - chiếc SUV hàng đầu phân khúc, với sự sang trọng tinh tế.

Ngoại thất

0913 169 369 (Hotline)

Nội thất

Nội thất

Nội thất hoàn hảo,
tiện nghi vượt trội

Không gian nội thất hiện đại, màu sắc sang trọng, cùng với những tính năng tiện ích hiện đại mang đến sự thoải mái tối ưu. Mỗi hành trình với Fortuner là một trải nghiệm xứng tầm đẳng cấp.

Tính năng

Tính năng nổi bật

Phụ kiện

Phụ kiện chính hãng

    Thông số kỹ thuật

    Động cơ xe và
    khả năng vận hành

    Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
    4795 x 1855 x 1835
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2745
    Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
    1545 /1555
    Khoảng sáng gầm xe (mm)
    279
    Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)
    29/25
    Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
    5.8
    Trọng lượng không tải (kg)
    1895
    Trọng lượng toàn tải (kg)
    2510
    Dung tích bình nhiên liệu (L)
    80
    Động cơ xăng Số xy lanh
    4
    Bố trí xy lanh
    Thẳng hàng
    Dung tích xy lanh (cc)
    2694
    Loại động cơ
    2TR-FE (2.7L)
    Hệ thống nhiên liệu
    Phun xăng điện tử
    Loại nhiên liệu
    Xăng
    Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
    122 (164)/5200
    Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
    245/4000
    Tốc độ tối đa
    175
    Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)
    Hệ thống truyền động
    Dẫn động cầu sau
    Hộp số
    Số tự động 6 cấp
    Hệ thống treo Trước
    Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng
    Sau
    Phụ thuộc, liên kết 4 điểm
    Hệ thống lái Trợ lực tay lái
    Thủy lực biến thiên theo tốc độ
    Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
    Không có
    Vành & lốp xe Loại vành
    Mâm đúc
    Kích thước lốp
    265/60R18
    Lốp dự phòng
    Mâm đúc
    Phanh Trước
    Đĩa tản nhiệt
    Sau
    Đĩa
    Tiêu chuẩn khí thải
    Euro 5
    Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km)
    14.52
    Ngoài đô thị (L/100km)
    9.69
    Kết hợp (L/100km)
    11.42
    Cụm đèn trước Đèn chiếu gần
    LED
    Đèn chiếu xa
    LED
    Đèn chiếu sáng ban ngày
    Chế độ điều khiển đèn tự động
    Hệ thống cân bằng góc chiếu
    Tự động
    Chế độ đèn chờ dẫn đường
    Cụm đèn sau
    LED
    Đèn báo phanh trên cao
    LED
    Đèn sương mù Trước
    LED
    Sau
    Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
    Chức năng gập điện
    Cảnh báo điểm mù (BSM)
    Tích hợp đèn chào mừng
    Tích hợp đèn báo rẽ
    Màu
    Cùng màu thân xe
    Gạt mưa Trước
    Gián đoạn, điều chỉnh thời gian
    Sau
    Có (gián đoạn)
    Chức năng sấy kính sau
    Ăng ten
    Dạng vây cá
    Tay nắm cửa ngoài
    Mạ crôm
    Bộ quây xe thể thao
    Không có
    Thanh cản (giảm va chạm) Trước
    Sau
    Chắn bùn
    Trước + Sau
    Ống xả kép
    Không có
    Tay lái Loại tay lái
    3 chấu
    Chất liệu
    Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc
    Nút bấm điều khiển tích hợp
    Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay
    Điều chỉnh
    Chỉnh tay 4 hướng
    Lẫy chuyển số
    Bộ nhớ vị trí
    Không có
    Gương chiếu hậu trong xe
    Chống chói tự động
    Tay nắm cửa trong
    Mạ crôm
    Cụm đồng hồ Loại đồng hồ
    Optitron
    Đèn báo Eco
    Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
    Chức năng báo vị trí cần số
    Màn hình hiển thị đa thông tin
    Có (màn hình màu TFT 4.2")
    Chất liệu bọc ghế
    Da
    Ghế trước Loại ghế
    Loại thể thao
    Điều chỉnh ghế lái
    Chỉnh điện 8 hướng
    Điều chỉnh ghế hành khách
    Chỉnh điện 8 hướng
    Bộ nhớ vị trí
    Không có
    Chức năng thông gió
    Không có
    Chức năng sưởi
    Không có
    Ghế sau Hàng ghế thứ hai
    Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng
    Hàng ghế thứ ba
    Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên
    Tựa tay hàng ghế sau
    Hệ thống điều hòa
    Tự động 2 vùng
    Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm
    Có, thêm hộp chưa mã chìa khoá
    Cửa gió sau
    Hộp làm mát
    Hệ thống âm thanh Đầu đĩa
    Màn hình cảm ứng 8" navigation
    Số loa
    6
    Cổng kết nối AUX
    Cổng kết nối USB
    Kết nối Bluetooth
    Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivity
    Khóa cửa điện
    Chức năng khóa cửa từ xa
    Cửa sổ điều chỉnh điện
    Có (1 chạm, chống kẹt tất cả các cửa)
    Cốp điều khiển điện
    Hệ thống điều khiển hành trình
    Hệ thống báo động
    Hệ thống mã hóa khóa động cơ
    Hệ thống an toàn Toyota (Toyota Safety Sense) Cảnh báo tiền va chạm (PCS)
    Không có
    Cảnh báo chệch làn đường (LDA)
    Không có
    Điều khiển hành trình chủ động (DRCC)
    Không có
    Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
    Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
    Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động (A-TRC)
    Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
    Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (DAC)
    Không có
    Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)
    Cột tay lái
    Có, dạng gật gù
    Camera
    Camera lùi
    Camera 360 độ
    Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau
    Góc trước
    Góc sau
    Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước
    Túi khí bên hông phía trước
    Túi khí rèm
    Túi khí đầu gối người lái
    Khung xe GOA
    Dây đai an toàn Dây đai an toàn
    3 điểm ELR, 7 vị trí
    Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
    Bàn đạp phanh tự đổ

    So sánh
    xe
    So sánh xe
    So sánh xe

    Dự toán
    chi phí
    Dự toán chi phí
    Dự toán chi phí

    Đăng ký
    lái thử
    Đăng ký lái thử
    Đăng ký lái thử

    Đặt lịch hẹn
    dịch vụ
    Đặt lịch hẹn dịch vụ
    Đặt lịch hẹn dịch vụ

    Tải
    bảng giá
    Tải bảng giá
    Tải bảng giá

    Chia sẻ