COROLLA CROSS 1.8HEV

Dẫn đầu xu thế

905.000.000 VND

• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
   + Hộp số tự động vô cấp CVT
   + Tính năng an toàn TSS

Xám (1K3)

    Xám (1K3)

Các mẫu corolla-cross khác

COROLLA CROSS XĂNG

Giá từ: 820.000.000VND

Ngoại thất

Ngoại thất ấn tượng, năng động

Định hướng thiết kế của Corolla Cross nhắm tới xu hướng trưởng thành và đô thị, khác biệt với các mẫu xe hiện tại của Toyota.

Ngoại thất

0913 169 369 (Hotline)

Nội thất

Nội thất

Màn hình cảm ứng nổi

Màn hình cảm ứng nổi với giao diện trực quan mang đến trải nghiệm giải trí đẳng cấp, cho người lái thưởng thức âm nhạc mọi lúc mọi nơi.

Tính năng

Tính năng nổi bật

Phụ kiện

Phụ kiện chính hãng

    Thông số kỹ thuật

    Động cơ xe và
    khả năng vận hành

    Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
    4460 x 1825 x1620
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2640
    Khoảng sáng gầm xe (mm)
    161
    Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
    5.2
    Trọng lượng không tải (kg)
    1410
    Trọng lượng toàn tải (kg)
    1850
    Dung tích bình nhiên liệu (L)
    36
    Dung tích khoang hành lý (L)
    440
    Động cơ xăng Số xy lanh
    4
    Loại xy lanh
    Thẳng hàng
    Dung tích xy lanh (cc)
    1798
    Loại động cơ
    2ZR-FXE
    Tỉ số nén
    13
    Hệ thống nhiên liệu
    Phun xăng điện tử/ EFI
    Loại nhiên liệu
    Xăng
    Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
    (72)97/5200
    Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
    142/3600
    Động cơ điện Công suất tối đa
    53
    Mô men xoắn tối đa
    163
    Ắc quy Hybrid Loại
    Nickel metal
    Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)
    Lái Eco 3 chế độ (Bình thường/Mạnh mẽ/Eco)
    Loại dẫn động
    Dẫn động cầu trước
    Hộp số
    Số tự động vô cấp CVT
    Hệ thống treo Trước
    MacPherson với thanh cân bằng
    Sau
    Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng
    Hệ thống lái Hệ thống lái
    Trợ lực điện
    Trợ lực tay lái
    Điện
    Vành & lốp xe Loại vành
    Hợp kim
    Kích thước lốp
    225/50R18
    Lốp dự phòng
    Vành thép
    Phanh Trước
    Đĩa
    Sau
    Đĩa
    Tiêu chuẩn khí thải
    Euro 5
    Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km)
    3.01
    Ngoài đô thị (L/100km)
    4.05
    Kết hợp (L/100km)
    3.67
    Cụm đèn trước Đèn chiếu gần
    LED
    Đèn chiếu xa
    LED
    Đèn chiếu sáng ban ngày
    LED
    Tự động bật/tắt
    Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
    Hệ thống cân bằng góc chiếu
    Chế độ đèn chờ dẫn đường
    Cụm đèn sau Đèn vị trí
    LED
    Đèn phanh
    LED
    Đèn báo rẽ
    LED
    Đèn lùi
    LED
    Đèn báo phanh trên cao
    LED
    Đèn sương mù Trước
    LED
    Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
    Chức năng gập điện
    Tự động
    Tích hợp đèn báo rẽ
    Chức năng tự điều chỉnh khi lùi
    Gạt mưa Trước
    Gạt mưa tự động
    Sau
    Gián đoạn
    Chức năng sấy kính sau
    Ăng ten
    Đuôi cá
    Thanh đỡ nóc xe
    Tay lái Loại tay lái
    3 chấu
    Chất liệu
    Bọc da
    Nút bấm điều khiển tích hợp
    Điều chỉnh
    Chỉnh tay 4 hướng
    Gương chiếu hậu trong xe
    Chống chói tự động
    Cụm đồng hồ Loại đồng hồ
    Kỹ thuật số
    Đèn báo hệ thống Hybird
    Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
    Chức năng báo vị trí cần số
    Màn hình hiển thị đa thông tin
    12.3" TFT
    Hộc đựng cốc Hàng ghế thứ 3
    Cửa sổ trời
    Kính trần toàn cảnh
    Hệ thống điều hòa Hệ thống điều hòa (Tự động/Auto)
    Tự động 2 vùng
    Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm
    Cửa gió sau
    Hệ thống âm thanh Đầu đĩa
    Cảm ứng 10.1"'
    Số loa
    6
    Cổng kết nối USB
    Kết nối Bluetooth
    Điều khiển giọng nói
    Kết nối wifi
    Hệ thống đàm thoại rảnh tay
    Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivity
    Có (không dây)
    Khóa cửa điện
    Chức năng khóa cửa từ xa
    Phanh tay điện tử
    Cửa sổ điều chỉnh điện
    Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt
    Hệ thống sạc không dây
    Hệ thống điều khiển hành trình
    Hệ thống báo động
    Hệ thống mã hóa khóa động cơ
    Hệ thống an toàn Toyota (Toyota Safety Sense) Hỗ trợ giữ làn đường
    Cảnh báo tiền va chạm (PCS)
    Cảnh báo chệch làn đường (LDA)
    Điều khiển hành trình chủ động (DRCC)
    Đèn chiếu xa tự động (AHB)
    Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
    Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
    Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)
    Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
    Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPMS)
    Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)
    Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
    Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)
    Camera 360 độ
    Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Trước
    Sau
    Góc sau
    Chức năng giữ phanh điện tử
    Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước
    Có (2)
    Túi khí bên hông phía trước
    Có (2)
    Túi khí rèm
    Có (2)
    Túi khí đầu gối người lái
    Có (2)
    Khóa an toàn trẻ em
    ISO FIX
    Dây đai an toàn Loại
    3 điểm ELR
    Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước

    So sánh
    xe
    So sánh xe
    So sánh xe

    Dự toán
    chi phí
    Dự toán chi phí
    Dự toán chi phí

    Đăng ký
    lái thử
    Đăng ký lái thử
    Đăng ký lái thử

    Đặt lịch hẹn
    dịch vụ
    Đặt lịch hẹn dịch vụ
    Đặt lịch hẹn dịch vụ

    Tải
    bảng giá
    Tải bảng giá
    Tải bảng giá

    Chia sẻ